Kết quả Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018_–_1000m_Nam

Heats

  • Vòng loại: 1–3 → Bán kết (BK), Nghỉ → Repechage (R)

Heat 1

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Đài Bắc Trung Hoa4:38.860BK
2 Thái Lan4:38.958BK
3 Indonesia4:39.604BK
4 Hồng Kông5:13.518R
5 Singapore5:17.128R
6 Triều Tiên5:21.100R

Heat 2

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Trung Quốc4:41.664BK
2 Myanmar4:44.252BK
3 Philippines4:48.840BK
4 Malaysia4:52.472R
5 Ấn Độ4:54.198R

Repechage

  • Vòng loại: 1–4 → Bán kết (BK), Nghỉ → Tail race (TR)
Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Triều Tiên4:44.730BK
2 Ấn Độ4:51.810BK
3 Singapore4:52.652BK
4 Hồng Kông4:56.056BK
5 Malaysia4:57.468TR

Bán kết

  • Vòng loại: 1–3 → Chung kết (CK), Nghỉ → Tail race (TR)

Bán kết 1

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Indonesia4:37.891CK
2 Trung Quốc4:37.961CK
3 Thái Lan4:38.723CK
4 Ấn Độ4:47.649TR
5 Hồng Kông5:10.225TR

Bán kết 2

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Đài Bắc Trung Hoa4:36.839CK
2 Triều Tiên4:40.013CK
3 Philippines4:42.951CK
4 Myanmar4:43.055TR
5 Singapore4:51.557TR

Chung kết

Tail race

Thứ hạngĐộiThời gian
1 Myanmar4:52.621
2 Singapore4:55.149
3 Ấn Độ4:55.689
4 Hồng Kông4:56.351
5 Malaysia5:04.153

Trận tranh huy chương

Thứ hạngĐộiThời gian
 Đài Bắc Trung Hoa4:31.185
 Indonesia4:34.947
 Triều Tiên4:36.459
4 Trung Quốc4:37.217
5 Thái Lan4:39.215
6 Philippines4:43.641